Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dài lưng


avoir les côtes en long
dài lưng tốn vải ăn no lại nằm
ne faire que manger et passer son temps à se coucher; avoir les côtes en long



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.